Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 4201 đến 4320 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cơ bản cơ bần cơ biến cơ công kí
cơ công kế cơ cấu cơ cầu cơ cực
cơ căng cơ chế cơ chừng cơ chỉ
cơ duỗi cơ duyên cơ gấp cơ giạng
cơ giới cơ giới hóa cơ hàn cơ học
cơ hồ cơ hội cơ hội chủ nghĩa cơ hoành
cơ kí cơ khí cơ khí hóa cơ khít
cơ khổ cơ lí cơ lỡ cơ man
cơ mà cơ mầu cơ mật cơ mật viện
cơ mưu cơ năng cơ năng kế cơ ngũ
cơ ngửa cơ nghiệp cơ ngơi cơ nhỡ
cơ niên cơ quan cơ quan học cơ rối
cơ sấp cơ sở cơ sự cơ số
cơ thang cơ thắt cơ thể cơ thể học
cơ thiền cơ tim cơ trí cơ trần
cơ trời cơ trơn cơ vân cơ vận
cơ xảo cơ xưởng cơi cơi nới
cơm cơm áo cơm đen cơm bữa
cơm chay cơm cháo cơm cháy cơm chiên
cơm chim cơm dừa cơm không cơm lam
cơm nắm cơm nếp cơm nước cơm rang
cơm suất cơm tây cơm thập cẩm cơm toi
cơm vắt cơn cơn cớ cơn cớn
cư dân cư sĩ cư tang cư trú
cư xá cư xử cưa cưa đá
cưa máy cưa tay cười cười ồ
cười bò cười cợt cười chê cười duyên
cười góp cười gằn cười giòn cười gượng
cười khan cười khà cười khì cười khẩy
cười lăn cười mát cười mỉm cười nụ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.